Có 2 kết quả:
逊色 xùn sè ㄒㄩㄣˋ ㄙㄜˋ • 遜色 xùn sè ㄒㄩㄣˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inferior (often in the combination 毫無遜色|毫无逊色, not in the least inferior)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inferior (often in the combination 毫無遜色|毫无逊色, not in the least inferior)
Bình luận 0